Có 2 kết quả:
酒后 jiǔ hòu ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ • 酒後 jiǔ hòu ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after drinking
(2) under the influence of alcohol
(2) under the influence of alcohol
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after drinking
(2) under the influence of alcohol
(2) under the influence of alcohol
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0